Đang trực tuyến 1
Hôm nay 4
Tổng lượt truy cập 25,271
84 từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa Hè
30/03/2021 16:03
Mùa hè năng động sắp tới rồi! Bạn có kế hoạch nào cho kỳ nghỉ hè lý thú sắp tới chưa? Cùng Shark English ôn lại 84 từ vựng chủ đề mùa Hè nhé!
Cùng Shark ôn lại từ vựng nhé!
Nghĩa Tiếng Việt
STT | Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Air conditioner | Máy lạnh |
2 | august | tháng 8 |
3 | Backpacking | Du lịch bụi |
4 | Baseball | Bóng chày |
5 | Bathing suit | Đồ bơi |
6 | Beach | Bãi biển |
7 | Berries | Quả mọng nước |
8 | Bikini | Đồ bikini |
9 | Blistering heat | Bỏng rộp do nóng |
10 | Boating | Chèo thuyền |
11 | Camp | Trại, khu trại |
12 | Camping | Cắm trại |
13 | Canoeing | Chèo xuồng |
14 | Daisy | Hoa cúc |
15 | Diving | Lặn, đi lặn |
16 | Ease | Làm dịu bớt |
17 | Fan | Quạt |
18 | Flowers | Hoa |
19 | Fresh fruit | Trái cây tươi |
20 | Frisbee | Đĩa nhựa để ném |
21 | Gardening | Làm vườn |
22 | Grass | Cỏ |
23 | Heat | Nhiệt |
24 | Hiking | Đi bộ đường dài |
25 | Holiday | Ngày nghỉ, kỳ nghỉ |
26 | Hot | Nóng |
27 | Humidity | Độ ẩm |
28 | Ice cream | Kem |
29 | Journey | Chuyến đi |
30 | journey | chuyến đi |
31 | July | tháng 7 |
32 | June | tháng 6 |
33 | Lightning | Sấm chớp |
34 | Muggy | Oi bức, ngạc hơi |
35 | Ocean | Đại dương |
36 | Outdoors | Ngoài trời |
37 | Outings | Đi chơi, đi ra ngoài chơi |
38 | Outside | Bên ngoài |
39 | Park | Công viên |
40 | Picnic | Dã ngoại |
41 | Play | Chơi |
42 | Popsicle | Que kem |
43 | Recreation | Khu giải trí |
44 | Relax | Thư giản |
45 | Rest | Nghỉ ngơi |
46 | Road trip | Chuyến đi đường bộ |
47 | Rose | Hoa hồng |
48 | Sailing | Đi thuyền buồm |
49 | Sandals | Xăng-đan |
50 | Sandcastle | Lâu đài cát |
51 | Sea | Biển |
52 | Searing heat | Bỏng rát |
53 | Seashore | Bờ biển |
54 | Season | Mùa |
55 | Shorts | Quần ngắn |
56 | Showers | Tắm vòi hoa sen |
57 | Sightseeing | Đi ngắm cảnh |
58 | Stifling | Ngột ngạt |
59 | Summer | Mùa hè |
60 | Summer solstice | Hạ chí |
61 | Sun | Mặt trời |
62 | Sun hat | Mũ rộng vành đi nắng |
63 | Sundress | Váy mùa hè |
64 | Sunflower | Hoa hướng dương |
65 | Sunny | Nắng |
66 | Sunscreen | Kem chống nắng |
67 | Sweltering | Oi ả |
68 | Swim | Bơi |
69 | Swim fins | Chân vịt để bơi |
70 | Swimming cap | Mũ bơi |
71 | Tan | Rám nắng |
72 | Thunder | Sấm |
73 | Thunderstorm | Dông |
74 | Travel | Du lịch |
75 | Trip | Chuyến đi |
76 | Trunks | Thân cây |
77 | Vacation | Kỳ nghỉ |
78 | Visit | Chuyến thăm |
79 | Voyage | Chuyến đi trên biển |
80 | Warm weather | Thời tiết ấm áp |
81 | Watermelon | Dưa hấu |
82 | Waterpark | Công viên nước |
83 | water-ski | Trượt nước, ván lướt |
84 | Wave | Lướt sóng |
TRUNG TÂM ANH NGỮ SHARK ENGLISH
Địa chỉ
- Cơ sở 1: 9th Floor Tháp A, No.36 Mạc Thái Tổ Street, Cau Giay District, Ha Noi City, Viet Nam
- Cơ sở 2: 6th Floor, Đại học Hà Nội, Thanh Xuân District, Ha Noi City, Viet Nam
- Cơ sở 3: No 48 Mễ Trì Street, Nam Tư Liêm District, Ha Noi City, Viet Nam
Hotline: 0989 956 159
Email: info@poc.edu.vn
Shark là thương hiệu bản quyền của Viện đào tạo Thái Bình Dương tự hào là một tổ chức giáo dục lớn với 100% giáo viên nước ngoài và các chuyên gia Soft skill tại Việt nam. Hiện nay, Shark đào tạo trên toàn quốc. Với hơn 300 cán bộ giáo viên và nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm, đội ngũ Shark đã tổ chức các chương trình đào tạo với hơn 90% khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ đào tạo.